Có 2 kết quả:
首发 shǒu fā ㄕㄡˇ ㄈㄚ • 首發 shǒu fā ㄕㄡˇ ㄈㄚ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) first issue
(2) first public showing
(2) first public showing
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) first issue
(2) first public showing
(2) first public showing
Bình luận 0